Có 2 kết quả:
拖牵索道 tuō qiān suǒ dào ㄊㄨㄛ ㄑㄧㄢ ㄙㄨㄛˇ ㄉㄠˋ • 拖牽索道 tuō qiān suǒ dào ㄊㄨㄛ ㄑㄧㄢ ㄙㄨㄛˇ ㄉㄠˋ
tuō qiān suǒ dào ㄊㄨㄛ ㄑㄧㄢ ㄙㄨㄛˇ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
anchor lift (ski-lift)
Bình luận 0
tuō qiān suǒ dào ㄊㄨㄛ ㄑㄧㄢ ㄙㄨㄛˇ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
anchor lift (ski-lift)
Bình luận 0